Có 2 kết quả:
公伤事故 gōng shāng shì gù ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄕˋ ㄍㄨˋ • 公傷事故 gōng shāng shì gù ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄕˋ ㄍㄨˋ
gōng shāng shì gù ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄕˋ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) industrial accident
(2) work-related injury
(2) work-related injury
Bình luận 0
gōng shāng shì gù ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄕˋ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) industrial accident
(2) work-related injury
(2) work-related injury
Bình luận 0