Có 2 kết quả:

公伤事故 gōng shāng shì gù ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄕˋ ㄍㄨˋ公傷事故 gōng shāng shì gù ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄕˋ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) industrial accident
(2) work-related injury

Từ điển Trung-Anh

(1) industrial accident
(2) work-related injury